Phiên âm : píng luàn.
Hán Việt : bình loạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 作亂, .
平定動亂。例因為反對勢力的叛變, 當地政府正積極調遣軍隊, 前往平亂。平定叛亂。