Phiên âm : píng tiān.
Hán Việt : bình thiêm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
平白增加。例霏霏的細雨, 為湖面平添一份迷濛的美。平白增添。如:「由於你的到來, 使我枯燥的生活平添不少樂趣。」