VN520


              

平添

Phiên âm : píng tiān.

Hán Việt : bình thiêm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

平白增加。例霏霏的細雨, 為湖面平添一份迷濛的美。
平白增添。如:「由於你的到來, 使我枯燥的生活平添不少樂趣。」


Xem tất cả...