Phiên âm : gān sè.
Hán Việt : can sáp.
Thuần Việt : khô; khô khan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khô; khô khan因发干而显得滞涩或不润泽;枯涩gānsè de zǔichúnmôi khôkhông mượt mà; khản; khàn (giọng)(声音)沙哑;不圆润gượng gạo; gượng; sượng; ngượng形容表情动作生硬做作干涩地一笑gānsè dìyīxiàocười gượng