VN520


              

干涩

Phiên âm : gān sè.

Hán Việt : can sáp.

Thuần Việt : khô; khô khan.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khô; khô khan
因发干而显得滞涩或不润泽;枯涩
gānsè de zǔichún
môi khô
không mượt mà; khản; khàn (giọng)
(声音)沙哑;不圆润
gượng gạo; gượng; sượng; ngượng
形容表情动作生硬做作
干涩地一笑
gānsè dìyīxiào
cười gượng


Xem tất cả...