VN520


              

干呕

Phiên âm : gānǒu.

Hán Việt : can ẩu.

Thuần Việt : nôn khan; nôn oẹ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nôn khan; nôn oẹ
症名《内经》名哕《医学入门》:"干呕...呕则无所出"指患者作呕吐之态,但有声而无物吐出,或仅有涎沫而无食物吐出


Xem tất cả...