Phiên âm : gānǒu.
Hán Việt : can ẩu.
Thuần Việt : nôn khan; nôn oẹ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nôn khan; nôn oẹ症名《内经》名哕《医学入门》:"干呕...呕则无所出"指患者作呕吐之态,但有声而无物吐出,或仅有涎沫而无食物吐出