Phiên âm : gān jìng.
Hán Việt : can tịnh.
Thuần Việt : sạch sẽ; sạch; sạch gọn.
sạch sẽ; sạch; sạch gọn
没有尘土杂质等
háizimen dōu chuān dé gàn gānjìng jìng de.
bọn trẻ đều ăn mặc sạch sẽ gọn gàng.
lôi thôi; dài dòng; rườm rà (lời nói và hành động)
形容说话动作不