VN520


              

干净

Phiên âm : gān jìng.

Hán Việt : can tịnh.

Thuần Việt : sạch sẽ; sạch; sạch gọn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sạch sẽ; sạch; sạch gọn
没有尘土杂质等
háizimen dōu chuān dé gàn gānjìng jìng de.
bọn trẻ đều ăn mặc sạch sẽ gọn gàng.
lôi thôi; dài dòng; rườm rà (lời nói và hành động)
形容说话动作不


Xem tất cả...