VN520


              

干冰

Phiên âm : gān bīng.

Hán Việt : can băng.

Thuần Việt : băng khô; nước đá khô .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

băng khô; nước đá khô (hoá học, cacbon đi-ô-xit đậm đặc)
固态的二氧化碳,白色,半透明,形状像冰在常温常压下不经液化直接变成气体,产生低温用做冷冻剂,也用于人工降雨


Xem tất cả...