VN520


              

干仕

Phiên âm : gān shì.

Hán Việt : can sĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

謀求官職。明.馬中錫《中山狼傳》:「時墨者東郭先生, 將北適中山以干仕。」


Xem tất cả...