Phiên âm : gān shì.
Hán Việt : can sĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
謀求官職。明.馬中錫《中山狼傳》:「時墨者東郭先生, 將北適中山以干仕。」