VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
幫子
Phiên âm :
bāng zi.
Hán Việt :
bang tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
這幫子青年干勁真大
幫 (bāng) : BANG
幫亂 (bāng luàn) : bang loạn
幫貧 (bāng pín) : bang bần
幫懶鑽閑 (bāng lǎn zuān xián) : bang lãn toản nhàn
幫派 (bāng pài) : bang phái
幫辦 (bāng bàn) : phụ tá; người giúp việc; người giúp đỡ
幫嘴 (bāng zuǐ) : bang chủy
幫帖 (bāng tiě) : bang thiếp
幫同 (bāng tóng) : cùng làm; góp một tay; góp sức
幫會 (bāng huì) : bang hội; hội kín
幫長 (bāng cháng) : bang trưởng
幫冬 (bāng dōng) : giúp việc ngày đông
幫工 (bāng gōng) : làm giúp; vần công
幫補 (bāng bǔ) : bang bổ
幫個場子 (bāng ge chǎng zi) : bang cá tràng tử
幫伙 (bāng huǒ) : bang hỏa
Xem tất cả...