VN520


              

帳飲

Phiên âm : zhàng yǐn.

Hán Việt : trướng ẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

搭帷帳以設餞行酒席。唐.王維〈觀別者〉詩:「都門帳飲畢, 從此謝親賓。」宋.柳永〈雨霖鈴.寒蟬淒切〉詞:「都門帳飲無緒, 方留戀處, 蘭舟催發。」也作「張飲」。


Xem tất cả...