VN520


              

帳下

Phiên âm : zhàng xià.

Hán Việt : trướng hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.營帳內。《史記.卷九五.樊噲傳》:「樊噲在營外, 聞事急, 乃持盾入到營。營衛止噲, 噲直撞入, 立帳下。項羽目之, 問是誰。」2.部下。《後漢書.卷七二.董卓傳》:「韓遂走金城羌中, 為其帳下所殺。」《幼學瓊林.卷一.文臣類》:「帳下、麾下, 並美武官。」


Xem tất cả...