Phiên âm : zhàng dān.
Hán Việt : trướng đan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
記載帳目的單子。例收到帳單要仔細核對, 以免權益受損。1.賣方向買方要求付款的通知單。也作「賬單」。2.記載金錢、貨物往來的單子。也作「賬單」。