VN520


              

帳單

Phiên âm : zhàng dān.

Hán Việt : trướng đan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

記載帳目的單子。例收到帳單要仔細核對, 以免權益受損。
1.賣方向買方要求付款的通知單。也作「賬單」。2.記載金錢、貨物往來的單子。也作「賬單」。


Xem tất cả...