Phiên âm : zhàng zhǔ zi.
Hán Việt : trướng chủ tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
債主、債權人的俗稱。也稱為「帳主兒」。也作「賬主子」。