Phiên âm : zhàng mù.
Hán Việt : trướng mục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
記入帳簿的收支項目。例她經管的財務, 每一筆帳目都記載得很清楚。記入帳簿的收支項目。《儒林外史》第三一回:「自先君赴任贛州, 把舍下田地房產的帳目, 都交付與婁老伯。」