Phiên âm : zhàng jí.
Hán Việt : trướng tịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
登記人口或財貨出入事項的簿籍。《新唐書.卷四六.百官志一》:「戶部郎中、員外郎, 掌戶口、土田、賦役、貢獻、蠲免、優復、姻婚、繼嗣之事, 以男女之黃、小、中、丁、老為之帳籍, 以永業、口分、園宅均其土田。」