Phiên âm : zhàng yán.
Hán Việt : trướng diêm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊式蚊帳上面下垂的橫布, 主要是為了裝飾。也稱為「帳額」。