VN520


              

帳紋

Phiên âm : zhàng wén.

Hán Việt : trướng văn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種指紋紋型, 外形紋線大多橫跨指面, 唯中心部位的紋線隆起高聳。


Xem tất cả...