Phiên âm : zhàng wén.
Hán Việt : trướng văn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種指紋紋型, 外形紋線大多橫跨指面, 唯中心部位的紋線隆起高聳。