Phiên âm : zhàng kuǎn.
Hán Việt : trướng khoản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
金錢往來中, 尚未付清或收齊的金額。例應收帳款、應付帳款金錢往來中, 尚未付清或收齊的金額。如:「麻煩你列一張本月應收、應付帳款的明細表給我。」也作「賬款」。