Phiên âm : bāng xián.
Hán Việt : bang nhàn.
Thuần Việt : tô vẽ; người chuyên viết lách tô vẽ, bợ đỡ cho nhữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tô vẽ; người chuyên viết lách tô vẽ, bợ đỡ cho những người đã mua chuộc mình, phục vụ cho chúng (文人)受官僚 地主资本家等豢养,给他们装点门面,为他们效劳帮闲的文人