VN520


              

帮衬

Phiên âm : bāng chèn.

Hán Việt : bang sấn.

Thuần Việt : giúp đỡ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giúp đỡ
帮助;帮忙
每逢集口, 老头儿总帮衬着小张照料菜摊子
měi féng jí kǒu, lǎotóu er zǒng bāngchènzhe xiǎo zhāng zhàoliào cài tānzi
cứ đến phiên chợ, ông lão lại giúp anh Trương trông coi sạp rau


Xem tất cả...