Phiên âm : bāng zhù.
Hán Việt : bang trợ.
Thuần Việt : giúp đỡ; giúp; cứu giúp; viện trợ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giúp đỡ; giúp; cứu giúp; viện trợ. 替人出力出主意或给以物质上,精神上的支援kěn bāngzhù biérénchịu giúp người khác互相帮助hùxiāngbāngzhùgiúp nhau