VN520


              

帮助

Phiên âm : bāng zhù.

Hán Việt : bang trợ.

Thuần Việt : giúp đỡ; giúp; cứu giúp; viện trợ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giúp đỡ; giúp; cứu giúp; viện trợ. 替人出力出主意或给以物质上,精神上的支援
kěn bāngzhù biérén
chịu giúp người khác
互相帮助
hùxiāngbāngzhù
giúp nhau


Xem tất cả...