Phiên âm : bāng zi.
Hán Việt : bang tử.
Thuần Việt : bọn; tụi; nhóm; đám.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bọn; tụi; nhóm; đám群,伙zhè bāngzǐ qīngnián gānjìng zhēn dàtụi nhỏ này hăng thậtlá già白菜等蔬菜外层叶子较厚的部分白菜帮子báicài bāngzǐlá cải trắng già