VN520


              

帮子

Phiên âm : bāng zi.

Hán Việt : bang tử.

Thuần Việt : bọn; tụi; nhóm; đám.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bọn; tụi; nhóm; đám
群,伙
zhè bāngzǐ qīngnián gānjìng zhēn dà
tụi nhỏ này hăng thật
lá già
白菜等蔬菜外层叶子较厚的部分
白菜帮子
báicài bāngzǐ
lá cải trắng già


Xem tất cả...