Phiên âm : bāng dào máng.
Hán Việt : bang đảo mang.
Thuần Việt : giúp thêm phiền; giúp hoá phiền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giúp thêm phiền; giúp hoá phiền. 形式上帮忙而实际上反添麻烦