Phiên âm : bāng shou.
Hán Việt : bang thủ.
Thuần Việt : người giúp đỡ; người giúp việc; cô sen; hầu gái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người giúp đỡ; người giúp việc; cô sen; hầu gái帮助工作的人