Phiên âm : bāng bàn.
Hán Việt : bang bạn.
Thuần Việt : phụ tá; người giúp việc; người giúp đỡ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phụ tá; người giúp việc; người giúp đỡ 旧时指帮助主管人员办公务