VN520


              

帮补

Phiên âm : bāng bǔ.

Hán Việt : bang bổ.

Thuần Việt : giúp; giúp đỡ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giúp; giúp đỡ (về kinh tế)
在经济上帮助
wǒ shàng dàxué shí,gēgē jīngcháng jìqián bāngbǔ wǒ
lúc tôi học đại học, anh tôi thường gởi tiền giúp đỡ tôi


Xem tất cả...