Phiên âm : bāng bǔ.
Hán Việt : bang bổ.
Thuần Việt : giúp; giúp đỡ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giúp; giúp đỡ (về kinh tế)在经济上帮助wǒ shàng dàxué shí,gēgē jīngcháng jìqián bāngbǔ wǒlúc tôi học đại học, anh tôi thường gởi tiền giúp đỡ tôi