Phiên âm : bāng xiōng.
Hán Việt : bang hung.
Thuần Việt : đồng loã; tiếp tay làm bậy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồng loã; tiếp tay làm bậy帮助行凶或作恶