Phiên âm : xí fēng lǚ hòu.
Hán Việt : tịch phong lí hậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻家產豐厚, 生活闊綽。《二十年目睹之怪現狀》第一四回:「你看他們帶上幾年兵船, 就都一個個的席豐履厚起來, 那裡還肯去打仗!」