VN520


              

席豐履厚

Phiên âm : xí fēng lǚ hòu.

Hán Việt : tịch phong lí hậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻家產豐厚, 生活闊綽。《二十年目睹之怪現狀》第一四回:「你看他們帶上幾年兵船, 就都一個個的席豐履厚起來, 那裡還肯去打仗!」


Xem tất cả...