VN520


              

席珍

Phiên âm : xí zhēn.

Hán Việt : tịch trân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻美善的德性或人才。參見「席上之珍」條。南朝梁.劉勰《文心雕龍.原道》:「雕琢情性, 組織辭令, 木鐸起而千里應, 席珍流而萬世響。」唐.杜甫〈贈王二十四侍御契四十韻〉:「出入並鞍馬, 光輝參席珍。」


Xem tất cả...