VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
席地
Phiên âm :
xí dì.
Hán Việt :
tịch địa .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
席地而坐.
席子 (xí zi) : chiếu; chiếc chiếu
席屋 (xí wū) : tịch ốc
席寵 (xí chǒng) : tịch sủng
席不及煖 (xí bù jí nuǎn) : tịch bất cập noãn
席坐 (xí zuò) : tịch tọa
席夢思 (xí mèng sī) : tịch mộng tư
席面 (xí miàn) : bàn tiệc; rượu thịt trên bàn tiệc; yến tiệc
席地而坐 (xí dì ér zuò) : tịch địa nhi tọa
席草 (xí cǎo) : cây lác
席不暇暖 (xí bù xiánuǎn) : ngồi chưa ấm chỗ; vội vàng; ngồi chưa nóng đít
席珍待聘 (xí zhēn dài pìn) : tịch trân đãi sính
席珍 (xí zhēn) : tịch trân
席上之珍 (xí shàng zhī zhēn) : tịch thượng chi trân
席地 (xí dì) : tịch địa
席间通道 (xí jiān tōng dào) : Lối đi giữa các hàng ghế
席篾 (xí mèi) : sợi lạt; gon chiếu
Xem tất cả...