Phiên âm : xí chǒng.
Hán Việt : tịch sủng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蒙受寵幸。《書經.畢命》:「茲殷庶士, 席寵惟舊, 怙侈滅義, 服美于人。」唐.陳鴻《東城老父傳》:「夫婦席寵四十年, 恩澤不渝, 豈不敏於伎、謹於心乎?」