VN520


              

席寵

Phiên âm : xí chǒng.

Hán Việt : tịch sủng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蒙受寵幸。《書經.畢命》:「茲殷庶士, 席寵惟舊, 怙侈滅義, 服美于人。」唐.陳鴻《東城老父傳》:「夫婦席寵四十年, 恩澤不渝, 豈不敏於伎、謹於心乎?」


Xem tất cả...