VN520


              

席坐

Phiên âm : xí zuò.

Hán Việt : tịch tọa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

座位。《二程語錄》卷一六:「士大夫必建家廟, 廟必東向。其位, 取地潔不喧處設席坐。」


Xem tất cả...