Phiên âm : xí zhēn dài pìn.
Hán Việt : tịch trân đãi sính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陳列珍寶於席上, 以待人選用。比喻身懷才德, 待人聘用。參見「席上之珍」條。如:「他席珍待聘已多時, 可惜至今仍未得遇伯樂。」