Phiên âm : xí zi.
Hán Việt : tịch tử.
Thuần Việt : chiếu; chiếc chiếu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiếu; chiếc chiếu. 用葦篾、竹篾、草等編成平片的東西, 用來鋪炕、床、地或搭棚子等.