VN520


              

席帽

Phiên âm : xí mào.

Hán Việt : tịch mạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用藤草編織成的帽子。形似氈笠, 四緣垂下, 可蔽日遮顏。唐、宋時, 尚未顯貴的讀書人都戴這種帽子。宋.吳處厚《青箱雜記》卷二:「蓋國初猶襲唐風, 士子皆曳袍重戴, 出則以席帽自隨。」清.陳維崧〈滿江紅.席帽聊蕭〉詞:「席帽聊蕭, 偶經過信陵祠下, 正滿目荒臺敗葉, 東京客舍。」


Xem tất cả...