Phiên âm : xí zuò.
Hán Việt : tịch tọa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
座位。《二程語錄》卷一六:「士大夫必建家廟, 廟必東向。其位, 取地潔不喧處設席坐。」