VN520


              

席地幕天

Phiên âm : xí dì mù tiān.

Hán Việt : tịch địa mạc thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以地為席, 以天為幕。比喻心胸曠達開朗, 不拘形跡。唐.范傳正〈贈左拾遺翰林學士李公新墓碑〉:「臥必酒甕, 行惟酒船, 吟風詠月, 席地幕天。」宋.陸游〈新闢小園〉詩:「席地幕天君勿嘲, 隨宜野蔌與山殽。」也作「幕天席地」。


Xem tất cả...