VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
带鱼
Phiên âm :
dài yú.
Hán Việt :
đái ngư .
Thuần Việt :
Cá hố.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Cá hố
带式基础 (dài shì jī chǔ) : Móng băng
带刀平缝机 (dài dāo píng fèng jī) : Máy 1 kim xén
带电围栏 (dài diàn wéi lán) : Hàng rào điện
带罪立功 (dài zuì lì gōng) : lập công chuộc tội; đoái công chuộc tội; đái tội l
带声 (dài shēng) : hữu thanh; âm đục
带引 (dài yǐn) : dẫn đầu; dẫn; chỉ dẫn; dẫn đường
带花 (dài huā) : nhuốm máu đào; bị thương trong chiến đấu
带音 (dài yīn) : hữu thanh; âm đục
带菌者 (dài jūn zhě) : người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh
带兵 (dài bīng) : soái lĩnh; dẫn đầu đội ngũ
带挈 (dài qiè) : xách; mang; đem theo
带职 (dài zhí) : tại chức; vừa làm
带电 (dài diàn) : có điện; mang điện; nhiễm điện
带话 (dài huà) : tiện thể nhắn; nhắn lời; gởi lời
带刺儿 (dài cì r) : mang ý châm biếm; hàm ý châm biếm; châm biếm
带路人 (dài lù rén) : người dẫn đường; hướng dẫn viên
Xem tất cả...