Phiên âm : dài xiào.
Hán Việt : đái hiếu.
Thuần Việt : để tang; thọ tang; đới hiếu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
để tang; thọ tang; đới hiếu死者的亲属和亲戚,在一定时期内穿着孝服,或在袖子上缠黑纱辫子上扎白绳等,表示哀悼也作戴孝