Phiên âm : qiǎo yù.
Hán Việt : xảo ngộ .
Thuần Việt : tình cờ gặp; gặp gỡ tình cờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tình cờ gặp; gặp gỡ tình cờ. 湊巧遇到.