VN520


              

巧夺天工

Phiên âm : qiǎo duó tiāngōng.

Hán Việt : xảo đoạt thiên công.

Thuần Việt : khéo léo tuyệt vời; vô cùng khéo léo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khéo léo tuyệt vời; vô cùng khéo léo
精巧的人工胜过天然
象牙雕刻的人物花鸟,生动活泼,巧夺天工.
xiàngyá diāokè de rénwù huāniǎo,shēngdònghuópō,qiǎoduótiāngōng.
người vật, chim muông, hoa lá khắc trên ngà voi thật tài tình, sinh động, vô cùng khéo léo.


Xem tất cả...