Phiên âm : qiǎo wèi bù rú zhuó chéng.
Hán Việt : xảo ngụy bất như chuyết thành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
奸巧詭詐, 不如笨拙而誠實。北齊.顏之推《顏氏家訓.名實》:「誠於此者形於彼, 人之虛實真偽, 在乎心無不見乎跡, 但察之未熟耳。一為察之所鑒, 巧偽不如拙誠, 承之以羞大矣。」也作「巧詐不如拙誠」。