Phiên âm : qiǎo kè lì.
Hán Việt : xảo khắc lực.
Thuần Việt : sô-cô-la.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sô-cô-la. 以可可粉為主要原料, 再加上白糖、香料制成的食品. (英:chocolate).
♦Sô-cô-la. § Dịch âm tiếng Anh: chocolate. Cũng dịch là chu cổ lực 朱古力.