VN520


              

巧逾造化

Phiên âm : qiǎo yú zào huà.

Hán Việt : xảo du tạo hóa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「巧奪天工」。見「巧奪天工」條。


Xem tất cả...