VN520


              

巧言如簧

Phiên âm : qiǎo yán rú huáng.

Hán Việt : xảo ngôn như hoàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人言辭巧妙動聽, 猶如笙中之簧。《詩經.小雅.巧言》:「蛇蛇碩言, 出自口矣。巧言如簧, 顏之厚矣。」《後漢書.卷六六.陳蕃傳》:「夫讒人似實, 巧言如簧, 使聽之者惑, 視之者昏。」也作「巧舌如簧」。


Xem tất cả...