Phiên âm : qiǎo yán rú huáng.
Hán Việt : xảo ngôn như hoàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人言辭巧妙動聽, 猶如笙中之簧。《詩經.小雅.巧言》:「蛇蛇碩言, 出自口矣。巧言如簧, 顏之厚矣。」《後漢書.卷六六.陳蕃傳》:「夫讒人似實, 巧言如簧, 使聽之者惑, 視之者昏。」也作「巧舌如簧」。