VN520


              

巧拙

Phiên âm : qiǎo zhuó.

Hán Việt : xảo chuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.靈巧和拙劣。《文選.曹丕.典論論文》:「至於引氣不齊, 巧拙有素。」2.巧偽和拙誠。語本《淮南子.人閒》:「事有所至, 而巧不若拙。」


Xem tất cả...