Phiên âm : qiǎo fā qí zhòng.
Hán Việt : xảo phát kì trung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
善於伺機發言, 而且皆能切中事實。《史記.卷二八.封禪書》:「少君資好方, 善為巧發奇中。」