VN520


              

巧妻常伴拙夫眠

Phiên âm : qiǎo qī cháng bàn zhuó fū mián.

Hán Việt : xảo thê thường bạn chuyết phu miên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)能幹的女子總是嫁給笨拙的丈夫。比喻夫妻不相配。元.武漢臣《生金閣》第一折:「這渾家十分標致, 便好道巧妻常伴拙夫眠。」《黃繡球》第二三回:「我們中國風俗, 只把男女的婚姻大事任著父母做主, ……十人有九成為怨偶, 倒把什麼巧妻常伴拙夫眠的話, 歸到緣分上去。」也作「巧婦常伴拙夫眠」。


Xem tất cả...