Phiên âm : qiǎo duó tiāngōng.
Hán Việt : XẢO ĐOẠT THIÊN CÔNG.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 鬼斧神工, 出神入化, .
Trái nghĩa : 粗製濫造, .
象牙雕刻的人物花鳥, 生動活潑, 巧奪天工.